#1
ช้อปปิ้ง chóp ping – mua sắm / shopping
การซื้อของ kàn xứ khóng – mua sắm / shopping
อยู่ที่ไหน yụ thi náy – nằm ở đâu / Where is it ?
ศูนย์การค้าอยู่ที่ไหน xún kàn khá yụ thi náy – trung tâm mua sắm nằm ở đâu / Where is the shopping center ?
ร้านหนังสืออยู่ที่ไหน lán nắng xứ yụ thi náy – cửa hàng sách nằm ở đâu / Where is a bookstore ?
ตลาดอยู่ที่ไหน tà lạt yụ thi náy – chợ nằm ở đâu ?/ Where is a market ?
ร้านเซเว่นอยู่ที่ไหน lán xê vần yụ thi náy – siêu thị 7-11 nằm ở đâu ? / where is a Seven-Eleven ?
ขอดูได้มั้ย khó đu đài máy – Cho tôi xem hàng được không ? / Can I take a look ?
ดูได้ đu đài – xem được / You may take a look
ดูเฉยๆ đu chới chới – tôi chỉ xem thôi / I’m just looking
#2
อันนี่ราคาเท่าไหร่ ằn ní ra kha thau rày ? – cái này giá bao nhiêu ? / how much does this cost ?
แพงไป p-hèng pày – đắt quá / it’s too expensive
แพงไปหน่อย p-hèng pày nòi – hơi đắt một chút
ลดได้ไหม lốt đài máy ? giảm giá được không ? / can you lower the price ?
มสีอื่นไหม mi xí ừn máy ? có màu khác không ? / Do you have any other color ?
อันนี่มีสีดำไหม ằn ní mi xí đằm máy ? cái này có màu đen không ? / Do you have this in black ?
สีดำ xí đằm – màu đen / black
สีขาว xí kháo – màu trắng / white
สีแดง xí đèng – màu đỏ / red
สีเขียว xí khiếu – màu xanh lá cây / green
สีฟ้า xí fá – màu xanh da trời / blue
สีเหลือง xí lướng – màu vàng / yellow
สีม่ง xí muâng – màu tím / purple
สีส้ม xí xôm – màu da cam / orange
สีนำเงิน xí nám ngân – màu xanh lam / blue
còn tiếp
Leave a Reply